Việt
nặng
nặng nề
nặng trĩu
xác đáng
đủ trọng lượng
có đủ súc nặng
có căn cú
quan trọng
có cân cứ
có ý nghĩa quan trọng
Đức
gewichtig
ein gewichtig er Grund
lí do chính đáng.
gewichtig /(Ạdj.)/
(veraltend) nặng; nặng nề; nặng trĩu (schwer u massig);
xác đáng; có cân cứ; có ý nghĩa quan trọng;
gewichtig /a/
1. nặng, nặng nề, nặng trĩu, đủ trọng lượng, có đủ súc nặng; 2. xác đáng, có căn cú, quan trọng; ein gewichtig er Grund lí do chính đáng.