Việt
rắt nặng
nặng nhọc
nặng nề
đè nặng
khó chịu
vất vả
gian khổ.
nặng
nặng trình trịch
nặng trĩu
rất mạnh
thạo việc
thành thạo
tháo vát
đắc lực
thiết thực
xác đáng.
Đức
überschwer
deftig
überschwer /a/
1. rắt nặng; 2. nặng nhọc, nặng nề, đè nặng, khó chịu, vất vả, gian khổ.
deftig /a/
1. nặng, rắt nặng, nặng trình trịch, nặng trĩu; 2. rất mạnh; 3. thạo việc, thành thạo, tháo vát, đắc lực, thiết thực, xác đáng.