Beschwernis /f =, -se/
nỗi] khổ hạnh, bất hạnh, gian lao, gian khổ, khó khăn.
ermüdend /a/
nhọc nhằn, vất vả, gian lao, gian nan, gian khổ, nặng nề.
strapaziös /a/
nhọc nhằn, vất vả, gian lao, gian nan, gian khổ, mệt mỏi.
Mühsamkeit /f =/
sự, tính chất] khó khăn, nan giải, khó nhọc, vất vả, gian khổ, nhọc nhằn.
Schwierigkeit /f =, -en/
sự, tính chắt] khó khăn, nan giải, khó nhọc, vất vâ gay go, gian khổ, gian nan; trắc trỏ, trỏ ngại; Schwierigkeit en aus dem Wege räumen khắc phục khó khăn; die Áugen vor den Schwierigkeit en verschließen nhắm mắt trưóc khó khăn.
anstrengend /a/
nhọc nhằn, vất vả, gian lao, gian nan, gian khổ, căng thẳng, khẩn trương, gay go.
mühevoll /a/
bận rộn, bận bịu, lôi thôi, rắc rối, phiền toái, phiền phúc, khó khăn, gian khổ, gian nan.
Peinlichkeit /í =, -en/
1. [sự, tình trạng] nặng nhọc, nặng nề, vất vả, gian khổ, khó khăn, đau khổ, khổ sỏ; 2. [sự, tính] cầu kì, cố chấp, quá cẩn thận.
Strenge /f =/
1. [tính, sự] nghiêm khắc, nghiêm nghị, nghiêm ngặt, nghiêm nhặt, ngặt nghèo, nghiệt ngã, khắt khe, khắc bạc; nghiêm chính, khắc khổ, nghiêm trang; 2. [sự, tính, tính chất] hà khắc, khắc bạc, gian khổ, vất vả, cực khổ, gian nan, gian truân, long đong.
hart /(so sá/
(so sánh härter, cao cấp härtest) I a 1.rắn, cũng, cũng rắn; ein hart es Ei trúng luộc; - er Stuhlgang (y) ghế cúng; hart es Geld tiền nhôm, tiền đồng; 2. cứng (về phát âm); 3. cúng (về nước); 4. gồ ghề, sần sùi, gãy góc, rõ nét, rõ ràng; 5. nghiêm khắc, nghiêm nghị, khắc nghiệt, khắt khe, gian khổ, vất vả, cực khổ, gian na, gian truân, gian nan, khó khăn; ein hart er Winter mùa đông u ám; hart er Widerstand kháng chiến kiên cưởng; 6. bưóng bỉnh, ngang bưdng, ngoan cô, củng đầu, gai ngạnh, khăng khăng; II adv 1. [một cách] nghiêm nghị, nghiêm khắc, khắt khe; 2. [một cách] gian nan, vất vả, khó nhọc, khó khăn; 3. trực tiếp, sát; #es geht -auf - cuộc đấu tranh quyết liệt (một mất một còn, sinh tủ, sông mái, sông chểt; « xung khắc nhau như nưđc vđi lủa, vỏ quít dày gặp móng tay nhọn, ki phùng địch thủ.