Việt
chông gai
gian khó
gian khổ
Đức
dornen
Schwierigkeit
Gefahr
dornen /reich (Adj.)/
chông gai; gian khó; gian khổ;
- d. Chông và gai; dùng để ví những trở ngại, nguy hiểm gặp phải trong quá trình thực hiện một việc gì (nói khái quát). Đạp bằng mọi chông gai.
dornen (a); (ngb) Schwierigkeit f, Gefahr f