Việt
chông gai
gian khó
gian khổ
bụi cây đầy gai
Đức
dornen
Es war ihnen aber nicht möglich, denn die Dornen, als hätten sie Hände, hielten fest zusammen, und die Jünglinge blieben darin hängen, konnten sich nicht wieder losmachen und starben eines jämmerlichen Todes.
nhưng bụi gai như có tay giữ chặt họ lại, khiến họ bị mắc nghẽn, không thể tự thoát ra và chết một cách khốn khổ
dornen /reich (Adj.)/
chông gai; gian khó; gian khổ;
Dornen /Strauch, der/
bụi cây đầy gai;