TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschwerlich

khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vất vả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệt nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gian khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beschwerlich

beschwerlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine beschwerliche Fahrt

một chuyến đi vất vả

es ging ihm schon besser, aber das Laufen fiel ihm noch beschwerlich

sức khỏe anh ấy đã khá hơn nhưng việc đi lại vẫn. còn khó • khăn đổi với anh ấy

ich möchte dir nicht beschwerlich fallen

em không muốn trở thành gánh nặng cho anh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschwerlich /(Adj.)/

khó khăn; vất vả; nặng nề; mệt nhọc; gian khổ (mühsam, schwierig);

eine beschwerliche Fahrt : một chuyến đi vất vả es ging ihm schon besser, aber das Laufen fiel ihm noch beschwerlich : sức khỏe anh ấy đã khá hơn nhưng việc đi lại vẫn. còn khó • khăn đổi với anh ấy ich möchte dir nicht beschwerlich fallen : em không muốn trở thành gánh nặng cho anh.