beschwerlich /(Adj.)/
khó khăn;
vất vả;
nặng nề;
mệt nhọc;
gian khổ (mühsam, schwierig);
eine beschwerliche Fahrt : một chuyến đi vất vả es ging ihm schon besser, aber das Laufen fiel ihm noch beschwerlich : sức khỏe anh ấy đã khá hơn nhưng việc đi lại vẫn. còn khó • khăn đổi với anh ấy ich möchte dir nicht beschwerlich fallen : em không muốn trở thành gánh nặng cho anh.