TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khổ hạnh

khổ hạnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấm dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tu khổ hạnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Tu sĩ chân không

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nghiêm khắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

câm dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt dục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spactơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệt ngã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vất vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian khôrp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi sổ nỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch tội-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung dữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắng cay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua xót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc nghiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệt ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm ngặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngặt nghèo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo mạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giản dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thuộc về khổ hạnh

Thuộc về khổ hạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người khổ hạnh 1. Thuộc khổ tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiết dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ hạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diệt vọng 2. Người khổ hạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người tiết dục.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khổ hạnh

austerity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ascetism

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ascetic practice

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

the ascetic

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

barefoot friars

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

austere

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thuộc về khổ hạnh

ascetic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ascetical

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khổ hạnh

asketisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spartanisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine asketische Lebensweise führen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

die asketische Praxis

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

der Asket

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Beschwernis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Belastung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lustfeindlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lustfeindlich /(Adj.)/

đạo mạo; nghiêm trang; khổ hạnh;

asketisch /(Adj.)/

khổ hạnh; cấm dục; tuyệt dục;

spartanisch /(Adj.)/

giản dị; thanh đạm; khổ hạnh; khắc khổ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

asketisch /a/

khổ hạnh, câm dục, tuyệt dục.

spartanisch /a/

1. (sử) [thuộc] Spactơ; 2. khổ hạnh, khắc khổ, nghiệt ngã.

Beschwernis /f =, -se/

nỗi] khổ hạnh, bất hạnh, gian lao, gian khổ, khó khăn.

Belastung /f =, -en/

1. [sự] chất tải, thồ; 2. (kĩ thuật) tải trọng, tải lượng, phụ tải, gánh; úng suất, úng lực, súc căng, sự càg; 3. [nỗi] khổ hạnh, bất hạnh, vất vả, gian lao, gian khôrp; 4. (tài chính) [sự] ghi sổ nỢ; 5. (luật) [sự] kết tội, vạch mặt, vạch tội-

herb /a/

1. chát, nồng, hăng; herb er Wein rượu vang chát, rượu nho thuần chất; 2. ác, hung ác, hung bạo, hung dữ, đắng, cay, đắng cay, chua xót, khắc nghiệt, nghiệt ngã; ein herb er Spott lòi chế diễu cay độc; 3. khổ hạnh, cấm dục, tuyệt dục, nghiêm ngặt, ngặt nghèo.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

barefoot friars

Tu sĩ chân không, khổ hạnh

austere

Nghiêm khắc, khắc khổ, khổ hạnh

austerity

Nghiêm khắc, khắc khổ, khổ hạnh

ascetic,ascetical

Thuộc về khổ hạnh, người khổ hạnh 1. Thuộc khổ tu, tiết dục, khổ hạnh, diệt vọng 2. Người khổ hạnh, người tiết dục.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Khổ hạnh,người tu khổ hạnh

[VI] Khổ hạnh (tu ~); người tu khổ hạnh

[DE] die asketische Praxis; der Asket

[EN] ascetic practice; the ascetic

Từ điển Tầm Nguyên

Khổ Hạnh

Khổ: cực khổ, Hạnh: làm. Trong các tôn giáo có phái gọi là phái khổ hạnh, như Phật giaoco1 phái Bà là môn. Cơ đốc giáo có khổ phái, điều cốt yếu là khắc khổ thân thể và linh hồn mình, làm những điều cực khổ mà kẻ khác không làm được, có nhiều khi đến bỏ cả sinh mạng mình nữa. Hay là khổ hạnh tương cà. Hạnh Thục Ca

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khổ hạnh

ascetism, austerity

Từ điển tiếng việt

khổ hạnh

- Nói người tu hành chịu đựng kham khổ : Cuộc đời khổ hạnh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khổ hạnh

asketisch (a); eine asketische Lebensweise führen; chủ nghia khổ hạnh Askese f; sự tu khổ hạnh Askese f