Việt
Thuật khổ chế
khổ luyện
đời khổ hạnh
Thuộc về khổ hạnh
người khổ hạnh 1. Thuộc khổ tu
tiết dục
khổ hạnh
diệt vọng 2. Người khổ hạnh
người tiết dục.
đạo sĩ
khổ hạnh giả
nhà tu khổ hạnh
Khổ hạnh
người tu khổ hạnh
Anh
ascetic
ascetical
hermit
tao man
an ascetic
ascetic practice
the ascetic
Đức
die asketische Praxis
der Asket
ascetic practice,the ascetic
[VI] Khổ hạnh (tu ~); người tu khổ hạnh
[DE] die asketische Praxis; der Asket
[EN] ascetic practice; the ascetic
ascetic, hermit, tao man
nhà tu khổ hạnh,khổ hạnh giả
Thuật khổ chế, khổ luyện, đời khổ hạnh
ascetic,ascetical
Thuộc về khổ hạnh, người khổ hạnh 1. Thuộc khổ tu, tiết dục, khổ hạnh, diệt vọng 2. Người khổ hạnh, người tiết dục.
Given to severe self-denial and practicing excessive abstinence and devotion.