TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ascetic

Thuật khổ chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ luyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đời khổ hạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc về khổ hạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người khổ hạnh 1. Thuộc khổ tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiết dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ hạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diệt vọng 2. Người khổ hạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người tiết dục.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đạo sĩ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
an ascetic

khổ hạnh giả

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhà tu khổ hạnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
ascetic practice

Khổ hạnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

người tu khổ hạnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

ascetic

ascetic

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ascetical

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hermit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tao man

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
an ascetic

an ascetic

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
ascetic practice

ascetic practice

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

the ascetic

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

ascetic practice

die asketische Praxis

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

der Asket

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

ascetic practice,the ascetic

[VI] Khổ hạnh (tu ~); người tu khổ hạnh

[DE] die asketische Praxis; der Asket

[EN] ascetic practice; the ascetic

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đạo sĩ

ascetic, hermit, tao man

khổ hạnh giả

an ascetic

nhà tu khổ hạnh,khổ hạnh giả

an ascetic

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ascetic

Thuật khổ chế, khổ luyện, đời khổ hạnh

ascetic,ascetical

Thuộc về khổ hạnh, người khổ hạnh 1. Thuộc khổ tu, tiết dục, khổ hạnh, diệt vọng 2. Người khổ hạnh, người tiết dục.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

ascetic

Given to severe self-denial and practicing excessive abstinence and devotion.