Việt
đạo sĩ
pháp sư
thầy phù thủy
ngưỏi phù thủy
thầy đồng
thầy pháp
thầy mo
Anh
ascetic
hermit
tao man
Đức
Hexenmeister
Hexenmeister /m -s, =/
ngưỏi phù thủy, thầy đồng, thầy pháp, thầy mo, pháp sư, đạo sĩ; -
Hexenmeister /der/
thầy phù thủy; pháp sư; đạo sĩ (Zauberer);
ascetic, hermit, tao man