Việt
thầy pháp
pháp sư
thầy phù thủy
phù thủy
pháp sư chiêu hồn
ngưòi phù thủy
thày đồng
thầy mo.
đạo sĩ.
ngưỏi phù thủy
thầy đồng
thầy mo
đạo sĩ
Đức
Magier
Schamane
Exorzist
Geisterbeschwörer
Trude
Magiker
Hexenmeister
Trude /f =, -n/
ngưòi phù thủy, thày đồng, thầy pháp, thầy mo.
Magier,Magiker /m -s, =/
ngưòi phù thủy, thầy pháp, pháp sư, đạo sĩ.
Hexenmeister /m -s, =/
ngưỏi phù thủy, thầy đồng, thầy pháp, thầy mo, pháp sư, đạo sĩ; -
Schamane /[Ja’mama], der, -n, -n (Võlkerk.)/
thầy pháp; pháp sư;
Exorzist /der; -en, -en/
(Rel ) thầy phù thủy; thầy pháp;
Magier /['ma:giar], der; -s, -/
phù thủy; thầy pháp; pháp sư (Zauberer);
Geisterbeschwörer /der/
pháp sư chiêu hồn; thầy pháp; thầy phù thủy;