Hexenmeister /m -s, =/
ngưỏi phù thủy, thầy đồng, thầy pháp, thầy mo, pháp sư, đạo sĩ; -
Hexe /f =, -n/
1. mụ phù thủy, đô qủi sú, thầy đồng, thày pháp, thầy mo; bà tiên, cô tiên; kleine Hexe người hay nghịch ngợm; 2. (hóa) máy giặt len.
Drud /m -en, -en/
1. ma xó, táo quân, táo công, ống táo, vua bếp; 2. ngưòi phủ thủy, thầy đồng, thầy phép, thầy mo, pháp sư, thuật sỹ.