TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pháp sư

Pháp sư

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy mo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thầy phù thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuật sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có phép lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi phù thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo sĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi phù thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma xó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táo quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táo công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống táo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vua bếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi phủ thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuật sỹ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

pháp sư

Dharma teacher

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

dharma master

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

pháp sư

Magier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hexenmeister

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Dharma-Lehrer

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Schamane

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschwörer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zauberin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zaubrerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Magiker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drud

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Magier,Magiker /m -s, =/

ngưòi phù thủy, thầy pháp, pháp sư, đạo sĩ.

Hexenmeister /m -s, =/

ngưỏi phù thủy, thầy đồng, thầy pháp, thầy mo, pháp sư, đạo sĩ; -

Drud /m -en, -en/

1. ma xó, táo quân, táo công, ống táo, vua bếp; 2. ngưòi phủ thủy, thầy đồng, thầy phép, thầy mo, pháp sư, thuật sỹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schamane /[Ja’mama], der, -n, -n (Võlkerk.)/

thầy pháp; pháp sư;

Magier /['ma:giar], der; -s, -/

phù thủy; thầy pháp; pháp sư (Zauberer);

Hexenmeister /der/

thầy phù thủy; pháp sư; đạo sĩ (Zauberer);

Beschwörer /der; -s, -/

thầy phù thủy; thầy mo; pháp sư;

Zauberin,Zaubrerin /die; -, -nen/

thầy phù thủy; pháp sư; thuật sĩ; người có phép lạ (Magier);

Từ điển Tầm Nguyên

Pháp Sư

Pháp: đạo lý nhà Phật, Sư: thầy. Thầy chùa hoặc đạo sĩ. Pháp sư dạy thế sự đâu lạ thường. Kim Vân Kiều

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pháp sư

dharma master

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Pháp sư

[VI] Pháp sư

[DE] der Dharma-Lehrer

[EN] Dharma teacher