TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zaubrerin

thầy phù thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pháp sư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuật sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có phép lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân vật phù thủy hay người có phép thần trong truyện cổ tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm trò ảo thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà ảo thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zaubrerin

Zauberin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zaubrerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zauberer zog plötzlich eine Taube aus dem Hut

đột nhièn nhà ảo thuật lấy một con chim bồ câu từ trong mũ ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zauberin,Zaubrerin /die; -, -nen/

thầy phù thủy; pháp sư; thuật sĩ; người có phép lạ (Magier);

Zauberin,Zaubrerin /die; -, -nen/

nhân vật phù thủy hay người có phép thần trong truyện cổ tích;

Zauberin,Zaubrerin /die; -, -nen/

người làm trò ảo thuật; nhà ảo thuật;

der Zauberer zog plötzlich eine Taube aus dem Hut : đột nhièn nhà ảo thuật lấy một con chim bồ câu từ trong mũ ra.