Illusionist /der; -en, -en/
nhà ảo thuật (Zauberkünstler);
Schwarzkünstler /der/
nhà ảo thuật;
Magier /['ma:giar], der; -s, -/
nhà ảo thuật;
ảo thuật gia (Zauberkünstler);
Zauberin,Zaubrerin /die; -, -nen/
người làm trò ảo thuật;
nhà ảo thuật;
đột nhièn nhà ảo thuật lấy một con chim bồ câu từ trong mũ ra. : der Zauberer zog plötzlich eine Taube aus dem Hut
Eskamoteur /[...’t0:r], der; -s, -e (bildungsspr. veraltet)/
nhà ảo thuật;
người làm trò đánh lừa (Taschenspieler, Zauberkünstler);
Gaukler /der; -s, -/
(veraltet, noch geh ) diên viên tung hứng;
nhà ảo thuật;
thằng hề (ở các phiên chợ và rạp xiếc);