TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gaukler

kẻ lừa bịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn viên tung hứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi biểu diễn nhào lộn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diên viên tung hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà ảo thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng hề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ đánh lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một giông chim đại bàng sống ở vùng Trung và Nam châu Phi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gaukler

bateleur eagle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terathopias ecaudatus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gaukler

Gaukler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terathopias ecaudatus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gaukler

aigle bateleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gaukler,terathopias ecaudatus /ENVIR/

[DE] Gaukler; terathopias ecaudatus

[EN] bateleur eagle; terathopias ecaudatus

[FR] aigle bateleur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gaukler /der; -s, -/

(veraltet, noch geh ) diên viên tung hứng; nhà ảo thuật; thằng hề (ở các phiên chợ và rạp xiếc);

Gaukler /der; -s, -/

(geh ) kẻ đánh lừa; kẻ lừa bịp;

Gaukler /der; -s, -/

một giông chim đại bàng sống ở vùng Trung và Nam châu Phi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gaukler /m -s, =/

diễn viên tung hứng, kẻ lừa bịp, hể, ngưòi biểu diễn nhào lộn.