Preller /der; -s, -/
kẻ lừa đảo;
kẻ đánh lừa (Betrüger);
Gaukler /der; -s, -/
(geh ) kẻ đánh lừa;
kẻ lừa bịp;
Spiegelfechter /der (abwertend)/
kẻ bịp bợm;
kẻ giả vờ;
kẻ đánh lừa;
Schwind /le .rin, die; -, -nen (abwertend)/
người lừa dối;
kẻ lừa đảo;
kẻ gạt gẫm;
kẻ đánh lừa (Betrüger);
Betriiger /der; -s, -/
kẻ lừa dốì;
kẻ đánh lừa;
người dối trá;
tên lừa đảo (Gauner, Schwindler, Fälscher);