Gaukler /der; -s, -/
(geh ) kẻ đánh lừa;
kẻ lừa bịp;
Falott,Fallot /der; -en, -en (österr. ugs.)/
kẻ lừa bịp;
tên lừa đảo (Gauner, Betrüger);
Scharlatan /[Jariatan], der, -s, -e (abwertend)/
kẻ bịp bợm;
kẻ lừa bịp;
tên đại bợm;
Blender /der; -s, -/
kẻ lừa dôì;
kẻ dốì trá;
kẻ lừa bịp;