Việt
tên đại bợm
kẻ bịp bợm
kẻ lừa bịp
Đức
abgebrühter mensch
Scharlatan
Scharlatan /[Jariatan], der, -s, -e (abwertend)/
kẻ bịp bợm; kẻ lừa bịp; tên đại bợm;
tên đại bợm;