Ganove /m -n, -n/
kẻ bịp bợm, tên bợm; [kẻ] cắp, trộm, ăn cắp, ăn trộm.
~ eiiechter /m -s, =/
kẻ bịp bợm, kẻ lùa đảo; -
Hochstapler /m -s, =/
ngưòi mạo hiểm, kẻ bịp bợm, tên bợm.
Schurke /m -n, -n/
kẻ bịp bợm, tên bợm, đô đê tiên.
Marktschreier /m -s, =/
kẻ bịp bợm, người quảng cáo, ngưỏi rao hàng.
Quacksalber /m -s, =/
1. [thầy] lang vưòn; 2. kẻ bịp bợm, tên bợm, đại bợm.
Pferdedoktor /m-s, -tòren/
kẻ bịp bợm, kẻ lừa bịp, tên bợm, đại bdm; Pferde
Blender /m -s, =/
kẻ lừa dối, kẻ bịp bợm, [kẻ, tên, quân] dôi trá, lừa đảo, lừa bịp, gian trá.
Gauner /m -s, =/
1. kẻ bịp bợm, tồn bợm, đồ tráo trỏ, kẻ lật lọng; geriebener (durchtriebener, abgefeimter) Gauner tên đại bịp, tên bợm, kẻ lừa đảo bắt trị; 2. kẻ cắp, kẻ trộm; 3. ngưòi sành sỏi, ngưài qúa tinh khôn.
Bube /m -n, -n/
1. cậu bé, chú bé, thằng bé, con trai; oắt con, nhãi con, nhãi ranh; 2. (cờ) [con] bồi, ách; 3. kẻ bịp bợm, tên bợm, thằng đểu, kẻ đê tiện, đồ xỏ lá, tên hèn mạt.