Diebin /f =, -nen/
con, mụ] kẻ cắp, kẻ trộm,
Entführer /m -s, =/
kẻ trộm, kẻ cắp, kẻ bắt cóc.
Dieb I /m -(e)s, -e/
kẻ trộm, kẻ cắp, kẻ móc túi.
Langfinger /m -s, =/
kẻ cắp, kẻ trộm, tên ăn trộm, tên ăn cắp vặt.
Gauner /m -s, =/
1. kẻ bịp bợm, tồn bợm, đồ tráo trỏ, kẻ lật lọng; geriebener (durchtriebener, abgefeimter) Gauner tên đại bịp, tên bợm, kẻ lừa đảo bắt trị; 2. kẻ cắp, kẻ trộm; 3. ngưòi sành sỏi, ngưài qúa tinh khôn.