Việt
kẻ cắp
kẻ trộm
vụng trộm
lén lút
thầm vụng
Đức
diebisch
diebisch /(Adj.)/
(veraltend) (thuộc về) kẻ cắp; kẻ trộm;
(một cách) vụng trộm; lén lút; thầm vụng (heimlich, verstohlen);