Việt
vụng trộm
lén lút
thầm vụng
len lén
rón rén
bí mật
bằng đường vòng
kín đáo
vụng
lén
trộm.
chậm chạp
chậm rãi
chậm rì
chậm
Đức
schleichend
geheimlich
sekret
hinter den Kulissen
hinter verschlossenen Türen
diebisch
hintenherum
verstohlenerweise
verstohlenerweise /adv/
một cách] vụng trộm, kín đáo, lén lút, thầm vụng, vụng, lén, trộm.
schleichend /a/
1. vụng trộm, lén lút, len lén, rón rén; 2. chậm chạp, chậm rãi, chậm rì, chậm; schleichend es Fieber cơn sót làm mòn mỏi súc lực.
diebisch /(Adj.)/
(một cách) vụng trộm; lén lút; thầm vụng (heimlich, verstohlen);
schleichend /(Adj.)/
vụng trộm; lén lút; len lén; rón rén;
hintenherum /(Adv.) (ugs.)/
(một cách) bí mật; lén lút; vụng trộm; thầm vụng; bằng đường vòng;
geheimlich (a), sekret (a), hinter den Kulissen, hinter verschlossenen Türen f/pl.