TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schleichend

vụng trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lén lút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len lén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rón rén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm chạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm rì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm thầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm ỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schleichend

schleichend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schleichend /(Adj.)/

vụng trộm; lén lút; len lén; rón rén;

schleichend /(Adj.)/

(bệnh) âm thầm; âm ỷ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schleichend /a/

1. vụng trộm, lén lút, len lén, rón rén; 2. chậm chạp, chậm rãi, chậm rì, chậm; schleichend es Fieber cơn sót làm mòn mỏi súc lực.