TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lén lút

lén lút

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vụng trộm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầm vụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

len lén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rón rén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấu giếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nham hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hèn hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẩm hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng đường vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm điều gì một cách bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm không công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản bội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản trắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngầm ẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngấm ngầm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kín đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm chạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm rì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lén lút

to sneak in

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

clandestinity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lén lút

schleichend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klandestin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diebisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinterfotzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintertückisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintenherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heimlichtun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meuchlerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstohlenerweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstohlenerweise /adv/

một cách] vụng trộm, kín đáo, lén lút, thầm vụng, vụng, lén, trộm.

schleichend /a/

1. vụng trộm, lén lút, len lén, rón rén; 2. chậm chạp, chậm rãi, chậm rì, chậm; schleichend es Fieber cơn sót làm mòn mỏi súc lực.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

clandestinity

Bí mật, ngầm ẩn, ngấm ngầm, lén lút

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klandestin /(Adj.) (veraltet)/

lén lút; bí mật (heimlich);

diebisch /(Adj.)/

(một cách) vụng trộm; lén lút; thầm vụng (heimlich, verstohlen);

hinterfotzig /[-fotsiẹ] (Adj.) (mundartl., bes. bayr., sonst derb)/

giấu giếm; lén lút; nham hiểm; hèn hạ (heimtückisch, hinterhältig);

hintertückisch /(Adj.) (landsch.)/

lén lút; thẩm hiểm; thâm độc; hèn hạ;

schleichend /(Adj.)/

vụng trộm; lén lút; len lén; rón rén;

hintenherum /(Adv.) (ugs.)/

(một cách) bí mật; lén lút; vụng trộm; thầm vụng; bằng đường vòng;

heimlichtun /(unr. V.; hat)/

làm điều gì một cách bí mật; làm không công khai; lén lút;

meuchlerisch /(Adj.) (abwertend)/

lén lút; phản bội; phản trắc; phản phúc; bất nghĩa; hèn hạ (hinterrücks, heimtückisch);

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lén lút

to sneak in