TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lén

lén

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lén lút

vụng trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kín đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lén lút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầm vụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lén

heimlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verstohlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

versteckt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geheim

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lén

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lén lút

verstohlenerweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

sprang endlich aufs Dach und wollte warten, bis Rotkäppchen abends nach Hause ginge, dann wollte er ihm nachschleichen und wollt's in der Dunkelheit fressen.

Rồi nó nhảy lên mái nhà, định đợi đến chiều tối, khi nào Khăn đỏ ra về sẽ lén đi theo sau, rồi sẽ ăn thịt cô bé trong bóng đêm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwei Männer pirschen sich mit einer riesigen Glasglocke von hinten an ihn heran.

Hai ông cầm một cái chụp bằng thủy tinh to tướng len lén bò lại gần nó.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two men sneak up behind it, carrying a giant bell jar.

Hai ông cầm một cái chụp bằng thủy tinh to tướng len lén bò lại gần nó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstohlenerweise /adv/

một cách] vụng trộm, kín đáo, lén lút, thầm vụng, vụng, lén, trộm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lén

heimlich (a), verstohlen (a), versteckt (a), geheim (a); lén vào sich heimlich einschleichen; di lén heimlich (hoặc verstohlen, unbemerkt) gehen lén lút heimlich (a), verstohlen (adv), unbemerkt (adv), unterderhand (adv), in aller Stille; an lén heimlich essen; di lén stöhlen gehen; làm lén in aller Stille arbeiten