geheim /(Adj.)/
bí mật;
kín đáo;
thầm kín;
eine geheime Zusammenkunft : một cuộc gặp gỡ bí mật seine geheimsten Gedanken : những ỷ nghĩ thầm kin của hắn etw. geheim halten : giữ kín điều gì (ugs. abwertend) geheim tun : làm ra vẻ bí mật im :
Geheim /nis. verrat, der (Rechtsspr.)/
sự phản bội bằng cách tiết lộ bí mật công việc hay bí mật quốc gia;
Geheim /spra.che, die/
ngôn ngữ tự nghĩ ra;
ngôn ngữ bí mật chỉ có người trong cuộc mới hiểu;