geheim /I a/
bí mật, cơ mật, ngắm ngầm, thầm kín; ein geheim es Fach cái kho bí mật, hầm bí mật, thùng bí mật; in geheim er Abstimmung trong khi bỏ phiếu kín; geheim e Présse báo chí bí mật; der Geheime Rat cố vấn cơ mật; geheime Polizei cảnh sát mật; II adv: im - en [một cách] bí mật, lén lút, vụng trộm.
latent /a/
ẩn dắu, tiềm tàng, ngắm ngầm, âm ỉ.