Việt
ẩn dắu
tiềm tàng
ngắm ngầm
âm ỉ.
Anh
latent
Đức
verborgen
unsichtbar
versteckt
latent, verborgen, unsichtbar, versteckt
latent /a/
ẩn dắu, tiềm tàng, ngắm ngầm, âm ỉ.