TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiềm tàng

tiềm tàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩn giấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngấm ngầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm thầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiềm ẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chưa thể hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm ĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uẩn khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm ỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể làm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỉu thỉu ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lim dim ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơ mơ màng màng để yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ứng dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiềm năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ẩn dắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm ỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là diều uẩn khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn giắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngám ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm ĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm ỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyền bí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần bí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầm kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kín đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầm lặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không công khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u huyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần bí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiềm tàng

 latent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

latent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

potential

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tiềm tàng

potentiell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

potential

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

larviert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verborgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untergrundig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

virtuell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlummern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

möglich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

latent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untergründig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heimlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verborgen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für die tatsächlich zutreffen­ den Gefährdungen muss eine Risikobewertung durchgeführt werden.

Đối với những nguy hiểm này, phải đánh giá cụ thể những rủi ro tiềm tàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf heimlich e Weise

[một cách] bí mật, ngấm ngầm, âm ỉ;

ein heimlich es Plätzchen

nơi hẻo lánh, chôn thâm sơn cùng CÔC; 2. bí ẩn, u huyền, huyền bí, thần bí; II adv [một cách] bí mật, bí ẩn, âm ỉ, lén lút, ngấm ngầm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

dieser Hinweis hat jahrelang in den Akten geschlummert

chỉ dẫn này đã bị bỏ qua hàng năm trời trong các tập hồ sơ

in jmdm. schlummern Kräfte

năng lực tiềm tàng trong một người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

latent /a/

ẩn dắu, tiềm tàng, ngắm ngầm, âm ỉ.

untergründig /a/

là diều uẩn khúc, ẩn giắu, tiềm tàng, ngám ngầm, âm ĩ.

Heimlichkeit /f =, -en/

sự] bí mật, bí ẩn, ẩn dấu, tiềm tàng, âm ỉ, huyền bí, thần bí.

verborgen II /I a/

ẩn giấu, tiềm tàng, ngấm ngầm, âm ỉ, thầm kín, kín đáo, âm thầm, thầm lặng; II adv: im verborgen II en [một cách] ngấm ngầm, âm thầm, thầm kín, kín đáo, bí mật, ngầm, thầm.

heimlich /I a/

1. bí mật, không công khai, ẩn dấu, tiềm tàng, ngấm ngầm, âm ỉ; auf heimlich e Weise [một cách] bí mật, ngấm ngầm, âm ỉ; ein heimlich es Plätzchen nơi hẻo lánh, chôn thâm sơn cùng CÔC; 2. bí ẩn, u huyền, huyền bí, thần bí; II adv [một cách] bí mật, bí ẩn, âm ỉ, lén lút, ngấm ngầm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

möglich /adj/S_PHỦ/

[EN] potential

[VI] (thuộc) tiềm tàng, tiềm năng

potentiell /adj/S_PHỦ/

[EN] potential

[VI] có thế, tiềm năng, tiềm tàng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

potential /(Adj.)/

(Philos ) tiềm tàng;

larviert /[lar’vi:rt] (Adj.) (Med.)/

(bệnh hay triệu chứng bệnh) ẩn; tiềm tàng; chưa thể hiện ra;

Verborgen /(Adj.)/

ẩn giấu; tiềm tàng; ngấm ngầm; âm ĩ;

: im

potentiell /(Adj.) (bildungsspr.)/

có thể; có khả năng; tiềm tàng; trong tương lai;

untergrundig /(Adj.)/

uẩn khúc; ẩn giấu; tiềm tàng; ngấm ngầm; âm ỷ;

virtuell /[vir'tucl] (Adj.)/

có thể có; có thể xảy ra; có thể làm được; tiềm tàng;

schlummern /(sw. V.; hat)/

(geh ) thỉu thỉu ngủ; lim dim ngủ; mơ mơ màng màng để yên; không ứng dụng; không thi hành; âm thầm; ngấm ngầm; tiềm tàng;

chỉ dẫn này đã bị bỏ qua hàng năm trời trong các tập hồ sơ : dieser Hinweis hat jahrelang in den Akten geschlummert năng lực tiềm tàng trong một người. : in jmdm. schlummern Kräfte

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latent /toán & tin/

tiềm tàng

 latent /toán & tin/

ẩn, tiềm tàng

latent /toán & tin/

ẩn, tiềm tàng

latent

tiềm tàng, tiềm ẩn

 latent /y học/

tiềm tàng, tiềm ẩn