Việt
ẩn giấu
tiềm tàng
ngấm ngầm
âm ỉ
thầm kín
kín đáo
âm thầm
thầm lặng
Đức
verborgen II
verborgen II /I a/
ẩn giấu, tiềm tàng, ngấm ngầm, âm ỉ, thầm kín, kín đáo, âm thầm, thầm lặng; II adv: im verborgen II en [một cách] ngấm ngầm, âm thầm, thầm kín, kín đáo, bí mật, ngầm, thầm.