Việt
có thể làm được
có thể có
có thể xảy ra
có thể khai thác được
có thể can thiệp được
có thể thực hiện được
khả thi
tiềm tàng
không có thật
hư ảo
do tưđng tượng ra.
Anh
workable
Đức
virtuell
dazukÖnnen
machbar
„Versuch´ es ruhig, Du schaffst das schon!“
“Hãy an tâm thử nghiệm, bạn có thể làm được điều đó!”
Was mehr konnte er tun?
Ông còn có thể làm được gì hơn nữa chứ?
What more could he do?
virtuell /a/
1. có thể có, có thể xảy ra, có thể làm được; 2. không có thật, hư ảo, do tưđng tượng ra.
dazukÖnnen /(unr. V.; hat) (ugs.)/
có thể làm được; có thể can thiệp được (dafür können);
machbar /(Ảdj.)/
có thể làm được; có thể thực hiện được; khả thi;
virtuell /[vir'tucl] (Adj.)/
có thể có; có thể xảy ra; có thể làm được; tiềm tàng;
có thể làm được, có thể khai thác được