TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể làm được

có thể làm được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể khai thác được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có thể can thiệp được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thực hiện được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiềm tàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do tưđng tượng ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có thể làm được

workable

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

có thể làm được

virtuell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dazukÖnnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

machbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

„Versuch´ es ruhig, Du schaffst das schon!“

“Hãy an tâm thử nghiệm, bạn có thể làm được điều đó!”

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Was mehr konnte er tun?

Ông còn có thể làm được gì hơn nữa chứ?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What more could he do?

Ông còn có thể làm được gì hơn nữa chứ?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

virtuell /a/

1. có thể có, có thể xảy ra, có thể làm được; 2. không có thật, hư ảo, do tưđng tượng ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazukÖnnen /(unr. V.; hat) (ugs.)/

có thể làm được; có thể can thiệp được (dafür können);

machbar /(Ảdj.)/

có thể làm được; có thể thực hiện được; khả thi;

virtuell /[vir'tucl] (Adj.)/

có thể có; có thể xảy ra; có thể làm được; tiềm tàng;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

workable

có thể làm được, có thể khai thác được