TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có thật

không có thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể làm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do tưđng tượng ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không có thật

virtuell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anscheinend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

virtuelle Realität

thực tế ảo, thực tại ảo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

virtuell /[vir'tucl] (Adj.)/

không có thật; hư ảo; ảo;

thực tế ảo, thực tại ảo : virtuelle Realität

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anscheinend /I a/

không có thật, hư ảo, ảo; giả vò, giả dối; II advcó lẽ, hình như, chắc là.

virtuell /a/

1. có thể có, có thể xảy ra, có thể làm được; 2. không có thật, hư ảo, do tưđng tượng ra.