Việt
không có thật
hư ảo
ảo
có thể có
có thể xảy ra
có thể làm được
do tưđng tượng ra.
Đức
virtuell
anscheinend
virtuelle Realität
thực tế ảo, thực tại ảo
virtuell /[vir'tucl] (Adj.)/
không có thật; hư ảo; ảo;
thực tế ảo, thực tại ảo : virtuelle Realität
anscheinend /I a/
không có thật, hư ảo, ảo; giả vò, giả dối; II advcó lẽ, hình như, chắc là.
virtuell /a/
1. có thể có, có thể xảy ra, có thể làm được; 2. không có thật, hư ảo, do tưđng tượng ra.