imaginär /a/
1. ảo (cả toán); 2. xem imagi- nábel; 3. hư ảo, hư cắu, hư tạo.
anscheinend /I a/
không có thật, hư ảo, ảo; giả vò, giả dối; II advcó lẽ, hình như, chắc là.
vorgeblich /I a/
hư ảo, ảo, không thật, do tưỏng tượng; 11 adv hình như, tuồng như, có vẻ như, làm ra bộ.