TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

echo

tiếng vọng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

phản hồi

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tiếng vang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tiếng dội

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêng vọng ngược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dội

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tín dội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mộng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ảo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hưởng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
echo signal+d665

Tín hiệu dội

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

echo

echo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

reverberation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dream

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

illusion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
echo signal+d665

echo signal+D665

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

echo

Echo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Widerhall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachhall

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
echo signal+d665

Echosignal

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

echo

écho

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mộng,ảo,hưởng

dream, illusion, echo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

echo /IT-TECH,TECH/

[DE] Echo

[EN] echo

[FR] écho

echo /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Echo

[EN] echo

[FR] écho

Từ điển toán học Anh-Việt

echo

tiếng vang

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ECHO

tiếng vọng Âm thanh phản xạ lại sau hơn 70 millisecond (milidây) sau khi âm thanh trực tiếp được nghe thấy một cách riêng biệt. Sự phản xạ trong khoảng thời gian ngắn sẽ góp phàn làm cho âm gốc lớn hơn và tai người khó phân biệt được tiếng vọng riêng biệt. Tiếng vọng rất hay nghe thây trong các phòng co' các gương phản xạ âm thanh (sound mirrors).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nachhall

echo

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Echo

phản hồi, tiếng vọng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Echo /VẬT LÝ/

phản hồi, tiếng vọng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

echo

tiếng vang, tiếng vọng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Widerhall /m/ÂM/

[EN] echo

[VI] tiếng dội, tiếng vang

Widerhall /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ, VLD_ĐỘNG/

[EN] echo

[VI] tín dội, tiếng dội

Echo /nt/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, (sự phản xạ âm thanh trễ rõ rệt) V_LÝ, VT&RĐ, VLD_ĐỘNG (âm thanh phản xạ)/

[EN] echo

[VI] tín dội, tiếng dội, tiếng vọng

Widerhall /m/KT_GHI/

[EN] echo, reverberation

[VI] tiếng dội, tiếng vang

Tự điển Dầu Khí

echo

o   tiếng vọng, tiếng vang

§   bottom echo : tiếng vọng từ đáy

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

echo

tin dội; tín hiệu tạp L Tín dội là tín hiệu phản xạ từ mục tiêu của rađạ, hoặc vết tạq ra bời tín hiệu đó trên màn ống tiạ catot ở máy thu rađa. Cộn gọi là rạdar echo; return. 2. Trong truySn thông, tín dội là sóng đã phát đi phàn xạ ngược trừ lại máy phát đủ mạnh đề phân biệt được với sóng truyền ban đầu. Các tín dội (tiếng vọng) loại này thường gặp ờ các đường điện thoại và phần nhiều giống như tiếng vang trong hầm ngâm hoặc hẻm vực. Tín dội - vẫn có nghĩa sự lặp lại - cũng được dùng ngoài truyền thông điện thoại trong những tình huống liên quan tới truyền hoặc truyền tiếp thông tin: Ví dụ, các đường nối mạng có thề được thử bằng cách buộc từng trạm thu dội một thông báo ngược trở lại máy tính chinh. Tương tự, chương trình mậy tính, như MS-DOS, có thề được ra lệnh đề dội lại dầu vào bằng cách hiện hình nó trên màn hình. 3. Tín hiệu tạp, xem ghost signal.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Echo

phản hồi, tiếng vọng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Echosignal

[EN] echo signal+D665

[VI] Tín hiệu dội

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

echo

tiếng vọng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

echo

tiêng vọng ngược

echo

tiếng dội, (tín hiệu) dội