TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

echosignal

Tín hiệu dội

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín dội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

echosignal

echo signal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

echo signal+D665

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

echosignal

Echosignal

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

echosignal

signal d'écho

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Echosignal /nt/Đ_TỬ/

[EN] echo signal

[VI] tín hiệu dội, tín dội

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Echosignal

[DE] Echosignal

[VI] tín hiệu dội

[EN] echo signal

[FR] signal d' écho

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Echosignal

[EN] echo signal+D665

[VI] Tín hiệu dội