Việt
Tín hiệu dội
tín dội
-e
tiếng vang
tiéng vọng
tiếng dội
âm hưỏng
tiếng ngân xa
tiếng vọng xa
tiếng đồng vọng
tình cảm đáp lại
sự hưỏng ứng.
Anh
echo signal
echo signal+D665
target signal
video signal
Đức
Echosignal
Echo
Widerhall
Pháp
signal d'écho
Widerhall /m -(e)s,/
1. tiếng vang, tiéng vọng, tiếng dội, âm hưỏng, tín hiệu dội, tiếng ngân xa, tiếng vọng xa, tiếng đồng vọng; 2. tình cảm đáp lại, sự hưỏng ứng.
Echosignal /nt/Đ_TỬ/
[EN] echo signal
[VI] tín hiệu dội, tín dội
Echo /i'exo], das; -s, -s/
(Technik) tín hiệu dội;
tín hiệu dội
[DE] Echosignal
[VI] tín hiệu dội
[FR] signal d' écho
echo signal, target signal, video signal
[EN] echo signal+D665
[VI] Tín hiệu dội