Widerhall /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ, VLD_ĐỘNG/
[EN] echo
[VI] tín dội, tiếng dội
Echo /nt/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, (sự phản xạ âm thanh trễ rõ rệt) V_LÝ, VT&RĐ, VLD_ĐỘNG (âm thanh phản xạ)/
[EN] echo
[VI] tín dội, tiếng dội, tiếng vọng
Echosignal /nt/Đ_TỬ/
[EN] echo signal
[VI] tín hiệu dội, tín dội