TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếng vọng

tiếng vọng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản hồi

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tiếng vang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm vang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản ánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín dội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiéng vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm hưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tác dụng lâu dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểng vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ phụ họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ a dua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké hùa theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng đồng vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng ngân vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng vang xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiếng vọng

echo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tiếng vọng

Echo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachhall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachklang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reperkussion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widerhall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abglanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dabei muß man bedenken, daß auf diese Statuen nur ein äußerst schwaches rotes Licht fällt, denn im Zentrum der Zeit ist das Licht so stark herabgesetzt, das es fast nicht mehr existiert, sind seine Schwingungen zu Echos in unermeßlichen Canons gedämpft, ist seine Intensität vermindert auf den matten Schimmer von Glühwürmchen.

Nên biết rằng trên những pho tượng - người này chỉ có một thứ ánh sáng màu đỏ cực yếu soi rọi, vì tại tâm điểm thời gian ánh sáng yếu đi đến mức gần như không có, khi những rung đọng của ánh sáng bị hãm trong khe núi dài bất tận để chỉ còn là những tiếng vọng thì cường độ của nó giảm xuống bằng ánh đom đóm lặp lòe mờ nhạt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

One must consider that these statues are illuminated by only the most feeble red light, for light is diminished almost to nothing at the center of time, its vibrations slowed to echoes in vast canyons, its intensity reduced to the faint glow of fireflies.

Nên biết rằng trên những pho tượng – người này chỉ có một thứ ánh sáng màu đỏ cực yếu soi rọi, vì tại tâm điểm thời gian ánh sáng yếu đi đến mức gần như không có, khi những rung đọng của ánh sáng bị hãm trong khe núi dài bất tận để chỉ còn là những tiếng vọng thì cường độ của nó giảm xuống bằng ánh đom đóm lặp lòe mờ nhạt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Benutzung einer Freisprecheinrichtung kann es zu Rückkoppelungen kommen, wenn die Echos der Sprache, die über das Telefon zurückkommen, nicht unterdrückt werden.

Việc sử dụng một thiết bị đàm thoại rảnh tay có thể gây ra các “hồi tiếp ngược” khi tiếng vọng của giọng nói dội lại điện thoại mà không được lọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[bei jmdm.) Wider hall finden

được (ai) đồng tình, được (aỉ) ủng hộ; großen Widerhall finden: được hưởng ứng nhiệt liệt.

leerer Schall sàn

vô nghĩa, không quan trọng

ein schwacher Abglanz vergangener Pracht

chỉ là sự phản chiếu yếu ớt của vẻ lộng lẫy ngày xưa.

das Echo antwortete uns

tiếng vọng đáp lại chúng tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hall /m -(e)s, -e/

âm, âm thanh, âm hưỏng, tiéng vang, tiếng vọng;

Nachhall /m -(e)s,/

1. tiếng vang, tiếng vọng, âm hưđng; (nghĩa bóng) tiếng vang; 2. có tác dụng lâu dài

Echo /n -s, -s/

1. tiểng vang, âm hưỏng, tiếng vọng, tiếng dội; (nghĩa bóng) tình cảm đáp lại; [sự] hưỏng ứng, thông cảm; 2. (nghĩa bóng) kẻ phụ họa, kẻ a dua, ké hùa theo.

Nachklang /m -(e)s, -klänge/

tiếng vang, tiếng vọng, âm hưỏng, tiếng đồng vọng, tiếng ngân vang, tiếng vang xa, cộng hưỏng; (nghĩa bóng) tình cảm đáp lại, [sự] hưỏng úng, phân úng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Echo /nt/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, (sự phản xạ âm thanh trễ rõ rệt) V_LÝ, VT&RĐ, VLD_ĐỘNG (âm thanh phản xạ)/

[EN] echo

[VI] tín dội, tiếng dội, tiếng vọng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hall /[hal], der; -[e]s, -e (PL selten)/

tiếng vang; tiếng vọng (Nachhall, Widerhall, Echo);

Reperkussion /die; -, -en (Musik)/

âm vang; tiếng vọng;

Widerhall /der; -[e]s, -e/

tiếng vang; tiếng vọng; tiếng dội (Echo);

được (ai) đồng tình, được (aỉ) ủng hộ; großen Widerhall finden: được hưởng ứng nhiệt liệt. : [bei jmdm.) Wider hall finden

Schall /[Jal], der; -[e]s, -e od. Schälle [’Jeb], österr. nur/

(geh ) tiếng vang; tiếng dội; tiếng vọng;

vô nghĩa, không quan trọng : leerer Schall sàn

Nachhall /der; -[e]s, -e (PI. selten)/

tiếng vang; tiếng vọng; âm hưởng;

Nachklang /der; -[e]s, Nachklänge/

tiếng vang; tiếng vọng; âm hưởng;

Abglanz /der; -es/

bóng mờ; sự phản ánh; tiếng vọng (Nachklang);

chỉ là sự phản chiếu yếu ớt của vẻ lộng lẫy ngày xưa. : ein schwacher Abglanz vergangener Pracht

Echo /i'exo], das; -s, -s/

tiếng vang; âm hưởng; tiếng vọng; tiếng dội (Widerhall, Nachhall);

tiếng vọng đáp lại chúng tôi. : das Echo antwortete uns

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Echo

phản hồi, tiếng vọng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Echo /VẬT LÝ/

phản hồi, tiếng vọng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

echo

tiếng vang, tiếng vọng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Echo

phản hồi, tiếng vọng

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Tiếng vọng

Chỉ thị của năng lượng phản xạ.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

echo

tiếng vọng