Việt
tiếng dội
tiếng vang
tín dội
-e
tiéng vọng
âm hưỏng
tín hiệu dội
tiếng ngân xa
tiếng vọng xa
tiếng đồng vọng
tình cảm đáp lại
sự hưỏng ứng.
tiếng vọng
Anh
echo
reverberation
Đức
Widerhall
[bei jmdm.) Wider hall finden
được (ai) đồng tình, được (aỉ) ủng hộ; großen Widerhall finden: được hưởng ứng nhiệt liệt.
Widerhall /der; -[e]s, -e/
tiếng vang; tiếng vọng; tiếng dội (Echo);
[bei jmdm.) Wider hall finden : được (ai) đồng tình, được (aỉ) ủng hộ; großen Widerhall finden: được hưởng ứng nhiệt liệt.
Widerhall /m -(e)s,/
1. tiếng vang, tiéng vọng, tiếng dội, âm hưỏng, tín hiệu dội, tiếng ngân xa, tiếng vọng xa, tiếng đồng vọng; 2. tình cảm đáp lại, sự hưỏng ứng.
Widerhall /m/ÂM/
[EN] echo
[VI] tiếng dội, tiếng vang
Widerhall /m/KT_GHI/
[EN] echo, reverberation
Widerhall /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ, VLD_ĐỘNG/
[VI] tín dội, tiếng dội