Việt
-e
tiếng vang
tiéng vọng
tiếng dội
âm hưỏng
tín hiệu dội
tiếng ngân xa
tiếng vọng xa
tiếng đồng vọng
tình cảm đáp lại
sự hưỏng ứng.
Đức
Widerhall
Widerhall /m -(e)s,/
1. tiếng vang, tiéng vọng, tiếng dội, âm hưỏng, tín hiệu dội, tiếng ngân xa, tiếng vọng xa, tiếng đồng vọng; 2. tình cảm đáp lại, sự hưỏng ứng.