Việt
sự vang
tiếng vang
sự phản xạ
sự dội lại
sự phản hồi sóng địa chấn
sự vang dội kéo dài
vl. sự vang
tiếng dội
Anh
reverberation
echo
Đức
Nachhall
Widerhall
Pháp
réverbération
Nachhall /m/ÂM/
[EN] reverberation
[VI] sự vang, sự dội lại; tiếng vang
Widerhall /m/KT_GHI/
[EN] echo, reverberation
[VI] tiếng dội, tiếng vang
vl. sự vang, sự dội lại
reverberation /SCIENCE/
[DE] Nachhall
[FR] réverbération
sự phản xạ (ánh sáng)
reverberation /điện lạnh/
sự vang dội kéo dài (âm)
sự vang, tiếng vang
[ri, və:bə'rei∫n]
o sự phản hồi sóng địa chấn
Băng ghi địa chấn sổng phản xạ nhiều lần giữa mặt nước và đáy biển.