réverbération
réverbération [RevERbeRasjô] n. f. 1. Sự phản xạ (ánh sáng, nhiệt), sự dội (âm thanh). La réverbération du soleil sur la neige: Sự phản xạ của mặt tròi trên tuyết. 2. Sự dội lại (của âm thanh trong một phồng sau khi âm thanh đó đuợc phát ra).