TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

réverbération

reverberation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

réverbération

Nachhall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

réverbération

réverbération

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La réverbération du soleil sur la neige

Sự phản xạ của mặt tròi trên tuyết.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réverbération /SCIENCE/

[DE] Nachhall

[EN] reverberation

[FR] réverbération

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réverbération

réverbération [RevERbeRasjô] n. f. 1. Sự phản xạ (ánh sáng, nhiệt), sự dội (âm thanh). La réverbération du soleil sur la neige: Sự phản xạ của mặt tròi trên tuyết. 2. Sự dội lại (của âm thanh trong một phồng sau khi âm thanh đó đuợc phát ra).