Klangwirkung /die/
âm hưởng;
Anklang /der, -[e]s, Ạnklânge/
âm hưởng;
nét phảng phất;
: sự giông nhau, sự tương tự (Ähnlichkeit).
Nachhall /der; -[e]s, -e (PI. selten)/
tiếng vang;
tiếng vọng;
âm hưởng;
Nachklang /der; -[e]s, Nachklänge/
tiếng vang;
tiếng vọng;
âm hưởng;
Unterton /der; -[e]s, ...töne/
(Physik, Musik) âm thấp;
âm hưởng;
âm vang;
Echo /i'exo], das; -s, -s/
tiếng vang;
âm hưởng;
tiếng vọng;
tiếng dội (Widerhall, Nachhall);
tiếng vọng đáp lại chúng tôi. : das Echo antwortete uns