TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anklang

sự hoà âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hòa âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét phảng phất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hưởng ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anklang

acceptability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concord

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anklang

Anklang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

anklang

acceptabilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giông nhau, sự tương tự (Ähnlichkeit).

Anklang finden

được hưởng úng, được hoan nghênh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anklang /der, -[e]s, Ạnklânge/

âm hưởng; nét phảng phất;

sự giông nhau, sự tương tự (Ähnlichkeit). :

Anklang /der, -[e]s, Ạnklânge/

sự tán thành; sự hưởng ứng; sự ủng hộ (Reminiszenz);

Anklang finden : được hưởng úng, được hoan nghênh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anklang /m -(e)s, -klänge/

sự] hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp, tiếng vang; (nhạc) hài âm, hợp âm, hòa âm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anklang /m/ÂM/

[EN] concord

[VI] sự hoà âm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anklang /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Anklang

[EN] acceptability

[FR] acceptabilité