Việt
sự hoà âm
hòa âm
hòa thanh
hòa nhịp
ăn nhịp
tiếng vang
âm hưởng
nét phảng phất
sự tán thành
sự hưởng ứng
sự ủng hộ
Anh
acceptability
concord
Đức
Anklang
Pháp
acceptabilité
sự giông nhau, sự tương tự (Ähnlichkeit).
Anklang finden
được hưởng úng, được hoan nghênh.
Anklang /der, -[e]s, Ạnklânge/
âm hưởng; nét phảng phất;
sự giông nhau, sự tương tự (Ähnlichkeit). :
sự tán thành; sự hưởng ứng; sự ủng hộ (Reminiszenz);
Anklang finden : được hưởng úng, được hoan nghênh.
Anklang /m -(e)s, -klänge/
sự] hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp, tiếng vang; (nhạc) hài âm, hợp âm, hòa âm.
Anklang /m/ÂM/
[EN] concord
[VI] sự hoà âm
Anklang /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Anklang
[EN] acceptability
[FR] acceptabilité