rhythmisch /a/
nhịp nhàng, ăn nhịp, có nhịp điệu, có tiết điệu.
gleichklingend /a/
hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp, êm tai.
Anklang /m -(e)s, -klänge/
sự] hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp, tiếng vang; (nhạc) hài âm, hợp âm, hòa âm.
Taktgefühl /n-(e/
1. [tính] nhịp nhàng, ăn nhịp; 2. [sự, tính, thái độ] tế nhị, lịch thiệp, lịch sự, nhã nhặn.
Zusammenklang /m -(e)s, -klän/
1. [sự] hòa âm, hòa thanh, hỏa nhịp, ăn nhịp; 2. (nghĩa bóng) [sự] hòa hợp, cân đối, hài hòa, thích hợp, thích ứng.
Einklang /m-(e)s, -klän/
1. (nhạc) [sự] hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp, êm tai; 2.[sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành, nhất trí; etw. mit etw. (D) in - bringen thỏa thuận, ưng thuận; im Einklang mit etw. (D) stéhẽn phù hợp, nhắt trí; 3. (quân sự) [sự] hiệp đồng, phối hợp; énger Einklang sự phối hợp chặt chẽ.