Việt
ge
hòa âm
hòa thanh
hỏa nhịp
ăn nhịp
hòa hợp
cân đối
hài hòa
thích hợp
thích ứng.
Đức
Zusammenklang
Zusammenklang /m -(e)s, -klän/
1. [sự] hòa âm, hòa thanh, hỏa nhịp, ăn nhịp; 2. (nghĩa bóng) [sự] hòa hợp, cân đối, hài hòa, thích hợp, thích ứng.