Việt
nhịp nhàng
có nhịp điệu
än nhịp
ăn nhịp
có tiết điệu.
1 a nhịp nhàng
ăn rhịp
có tiét điệu
Đức
taktmäßig
rhythmisch
taktmauig
rhythmisch /a/
nhịp nhàng, ăn nhịp, có nhịp điệu, có tiết điệu.
1 a nhịp nhàng, ăn rhịp, có nhịp điệu, có tiét điệu; II adv [một cách] nhịp nhàng.
taktmäßig /(Adj.)/
nhịp nhàng; än nhịp; có nhịp điệu;