TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nhịp điệu

nhịp nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhịp điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

än nhịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tiết điệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 a nhịp nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn rhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tiét điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có nhịp điệu

taktmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rhythmisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

taktmauig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rhythmisch /a/

nhịp nhàng, ăn nhịp, có nhịp điệu, có tiết điệu.

taktmauig

1 a nhịp nhàng, ăn rhịp, có nhịp điệu, có tiét điệu; II adv [một cách] nhịp nhàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

taktmäßig /(Adj.)/

nhịp nhàng; än nhịp; có nhịp điệu;