Việt
điều hòa
du dương
hài hòa
cân đôi
họa ba
sóng hài
êm ái
êm tai
nhịp nhàng
hòa âm
hòa thanh
hòa nhịp
ăn nhịp.
hòa thuận
hòa hợp
Anh
harmonic
harmonious
Đức
harmonisch
Pháp
harmonieux
harmonisch /(Adj.)/
(Musik) hài hòa; du dương;
(Math ) điều hòa;
hài hòa; cân đôi;
hòa thuận; hòa hợp;
harmonisch /a/
1. êm ái, êm tai, du dương, nhịp nhàng, hài hòa, cân đôi; 2. hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp.
harmonisch /adj/ÂM/
[EN] harmonic
[VI] (thuộc) họa ba, sóng hài, điều hòa
harmonisch /SCIENCE/
[DE] harmonisch
[EN] harmonic; harmonious
[FR] harmonieux