gertenschlank /a/
mảnh dẻ, mảnh khảnh, cân đôi, gọn gàng, thon.
Wohlgestalt /a/
cân đôi, gọn gàng, cao lón, đẹp, duyên dáng, dễ thương.
Gleichmaß /n -es/
sự, tính] cân đôi, cân xúng, phù hợp, hài hòa, hợp tỉ lệ, đôi xúng.
grazil /a/
cân đôi, đẹp đẽ, gọn gàng, thanh, thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh, mềm dẻo, uyển chuyển; - e Bewegungen chuyển động uyển chuyển; grazil e Schriftzüge nét chữ đẹp.
harmonisch /a/
1. êm ái, êm tai, du dương, nhịp nhàng, hài hòa, cân đôi; 2. hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp.