Gleichmaß /n -es/
sự, tính] cân đôi, cân xúng, phù hợp, hài hòa, hợp tỉ lệ, đôi xúng.
Symmetrie /f =, -trien/
sự, phép, tính] đổi xúng, cân đói, cân xúng, phù hợp, hài hòa, hợp tỉ lệ, đói xúng.
gleichmäßig /a/
cân dổi, cân xủng, phủ hợp, hài hòa, hợp tỉ lệ, đói xúng, đều đặn, bằng nhau, nhịp nhàng.